--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
drum brake
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
drum brake
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: drum brake
+ Noun
phanh kiểu trống
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "drum brake"
Những từ có chứa
"drum brake"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
phanh thây
trống
rinh
trống cơm
hãm
thắng
lùng tùng
kèn trống
sặt
phuy
more...
Lượt xem: 643
Từ vừa tra
+
drum brake
:
phanh kiểu trống